hữu ngạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hữu ngạn+
- Righr bank (of a river)
- Hữu ngạn sông hồng
The red river right bank
- Hữu ngạn sông hồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu ngạn"
- Những từ có chứa "hữu ngạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 664